Có 2 kết quả:
任听 rèn tīng ㄖㄣˋ ㄊㄧㄥ • 任聽 rèn tīng ㄖㄣˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow (sb to act arbitrarily)
(2) to let sb have his head
(2) to let sb have his head
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to allow (sb to act arbitrarily)
(2) to let sb have his head
(2) to let sb have his head
Bình luận 0